Có 2 kết quả:
晕死 yūn sǐ ㄩㄣ ㄙˇ • 暈死 yūn sǐ ㄩㄣ ㄙˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Geez!
(2) Shoot!
(3) No way!
(2) Shoot!
(3) No way!
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Geez!
(2) Shoot!
(3) No way!
(2) Shoot!
(3) No way!
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh